Characters remaining: 500/500
Translation

hộ giá

Academic
Friendly

Từ "hộ giá" trong tiếng Việt có nghĩa là "đi theo để bảo vệ vua". Từ này được sử dụng trong bối cảnh lịch sử, khi nhà vua thường những vệ hoặc người bảo vệ đi cùng để đảm bảo an toàn cho mình.

Định nghĩa cách sử dụng
  • Hộ giá: Đây một cụm từ được dùng để chỉ hoạt động hoặc nhiệm vụ của những người đi theo vua nhằm bảo vệ giữ an toàn cho nhà vua. Thường thì những người này lính hoặc vệ , nhiệm vụ rất quan trọng trong triều đình.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản: "Trong các triều đại xưa, những người hộ giá thường những chiến binh dũng cảm."
  2. Câu nâng cao: "Khi vua đi công du, đoàn hộ giá luôn được cử đi theo để đảm bảo an ninh tuyệt đối."
Các biến thể của từ
  • "Hộ giá" thường không nhiều biến thể khác nhau, nhưng có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "đoàn hộ giá", nghĩa là nhóm người đi theo để bảo vệ.
Từ gần giống liên quan
  • Bảo vệ: Có nghĩagiữ gìn an toàn, không nhất thiết phải đi theo ai đó. dụ: "Cảnh sát nhiệm vụ bảo vệ người dân."
  • Vệ : người chuyên trách bảo vệ, có thể hiểu một phần của hộ giá. dụ: "Vệ của ông ấy rất chuyên nghiệp."
  • Thần: Trong bối cảnh lịch sử, có thể hiểu người phục vụ vua, nhưng không nhất thiết phải người bảo vệ.
Từ đồng nghĩa
  • Tháp tùng: Có nghĩađi cùng ai đó, nhưng không nhất thiết phải mang tính bảo vệ. dụ: "Tôi sẽ tháp tùng bạn đến buổi tiệc."
  • Bảo hộ: Cũng mang nghĩa bảo vệ nhưng thường được dùng trong bối cảnh rộng hơn, không nhất thiết chỉ liên quan đến vua.
Lưu ý

Khi sử dụng từ "hộ giá", người học cần chú ý rằng từ này thường chỉ được sử dụng trong bối cảnh lịch sử hoặc văn hóa, không phải từ thông dụng trong giao tiếp hàng ngày.

  1. Đi theo để bảo vệ vua.

Comments and discussion on the word "hộ giá"